修祓 [Tu Phất]
しゅばつ
しゅうばつ
しゅうふつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

nghi thức thanh tẩy

Hán tự

Tu kỷ luật; học
Phất trừ tà

Từ liên quan đến 修祓