• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On:
  • Âm Kun: ひ.める; かく.す
  • Bộ Thủ: 示 (Thị)
  • Số Nét: 10
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

祕 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 示 (thần, gợi ý nghĩa liên quan đến tôn giáo), bên phải là phần 必 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bí mật”. Về sau dùng để chỉ các điều bí ẩn, không công khai.