• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kiểm Liễm Kèm Kẻm
  • Âm On: ケン
  • Âm Kun: まぶた
  • Bộ Thủ: 目 (Mục)
  • Số Nét: 18
Hiển thị cách viết

Giải thích:

瞼 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 目 (mắt, gợi ý), bên phải là phần 僉 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mí mắt”. Về sau dùng để chỉ phần da che phủ mắt.