Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
花瞼
[Hoa Kiểm]
かけん
🔊
Danh từ chung
mí mắt đẹp
Hán tự
花
Hoa
hoa
瞼
Kiểm
mí mắt