• Hán Tự:
  • Hán Việt: My Mi
  • Âm On:
  • Âm Kun: まゆ
  • Bộ Thủ: 目 (Mục) 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2177
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

眉 là chữ hình thanh: bộ 目 (mắt, gợi ý về vị trí) và thanh phù 𠂤 (gợi âm). Nghĩa gốc: “lông mày”. Về sau dùng để chỉ phần trên mắt.