Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
作り眉
[Tác Mi]
つくりまゆ
🔊
Danh từ chung
lông mày vẽ
Hán tự
作
Tác
làm; sản xuất; chuẩn bị
眉
Mi
lông mày