眉墨 [Mi Mặc]

[Đại]

まゆずみ

Danh từ chung

bút kẻ lông mày

Danh từ chung

lông mày đen

Danh từ chung

dãy núi xa xăm (nghĩa bóng)

Hán tự

Từ liên quan đến 眉墨