眉毛 [Mi Mao]
まゆ毛 [Mao]
まゆげ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

lông mày

JP: 毛深けぶかいまゆかれかお特徴とくちょうだった。

VI: Lông mày rậm là đặc điểm nổi bật trên khuôn mặt của anh ấy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

眉毛まゆげととのえると印象いんしょうがぐっとくなった。
Lông mày được tỉa gọn đã làm ấn tượng của bạn tốt hơn nhiều.
眉毛まゆげって一体いったいなにのためにあるんだろう?
Lông mày thực sự có tác dụng gì nhỉ?
かれいままでなかではもっともおおきな眉毛まゆげをしている。
Anh ấy có đôi lông mày to nhất mà tôi từng thấy.

Hán tự

Mi lông mày
Mao lông; tóc

Từ liên quan đến 眉毛