Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
眉宇
[Mi Vũ]
びう
🔊
Danh từ chung
vùng trán
Hán tự
眉
Mi
lông mày
宇
Vũ
mái nhà; nhà; trời
Từ liên quan đến 眉宇
まゆ墨
まゆずみ
bút kẻ lông mày
まゆ毛
まゆげ
lông mày
アイブロウ
lông mày (trong trang điểm)
アイブロー
lông mày (trong trang điểm)
眉
まゆ
lông mày
眉根
まゆね
phần lông mày gần mũi
眉毛
まゆげ
lông mày
黛
まゆずみ
bút kẻ lông mày