• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tận Tẫn
  • Âm On: ジン サン
  • Âm Kun: つ.くす; つ.きる; つ.かす; さかづき; ことごと.く
  • Bộ Thủ: 皿 (Mãnh)
  • Số Nét: 14
  • Lớp Học: 10
  • Nanori: まま
Hiển thị cách viết

Giải thích:

盡 là chữ hội ý: gồm bộ 皿 (đĩa, đồ đựng) và bộ 盡 (hết, cạn kiệt). Nghĩa gốc: “hết, cạn kiệt”. Về sau dùng để chỉ sự tận cùng, hoàn toàn.