• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đạo
  • Âm On: トウ
  • Âm Kun: ぬす.む
  • Bộ Thủ: 皿 (Mãnh)
  • Số Nét: 12
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

盜 là chữ hình thanh: bộ 皿 (đĩa, đồ đựng) chỉ ý, kết hợp với phần 次 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “trộm cắp”. Về sau dùng để chỉ hành động trộm cắp, chiếm đoạt.