• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sấu
  • Âm On: ソウ チュウ シュウ シュ
  • Âm Kun: や.せる
  • Bộ Thủ: 疒 (Nạch)
  • Số Nét: 12
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

痩 là chữ hình thanh: bộ 疒 (bệnh, gợi ý về sức khỏe) và thanh phù 叟. Nghĩa gốc: “gầy, ốm”. Về sau dùng để chỉ sự gầy yếu, thiếu cân.