痩せ薬 [Sấu Dược]
やせ薬 [Dược]
やせぐすり

Danh từ chung

thuốc giảm cân; thuốc giảm béo; thuốc ăn kiêng

Hán tự

Sấu gầy đi
Dược thuốc; hóa chất