痩せた
[Sấu]
やせた
Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ
gầy; mảnh mai; ốm
🔗 痩せる
Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ
cằn cỗi; không màu mỡ; vô sinh
🔗 痩せる
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
痩せたいの?
Bạn muốn giảm cân à?
今週は痩せたよ。
Tuần này tôi đã giảm cân đấy.
あなたは痩せて見えます。
Bạn trông có vẻ gầy.
痩せたいなら間食は控えるべきだ。
Nếu muốn giảm cân, bạn nên hạn chế ăn vặt.
トムは痛々しいほどに痩せていた。
Tom trông gầy đến đáng thương.
あの子供は痩せている。
Đứa trẻ đó rất gầy.
トムは私より痩せてるよ。
Tom gầy hơn tôi.
どうやったら痩せれる?
Làm thế nào để giảm cân đây?
ごはんの量を減らさなければ、痩せません。
Nếu không giảm lượng cơm, bạn sẽ không thể giảm cân.
痩せたね! ダイエットしてるの?
Bạn gầy đi nhỉ! Bạn đang ăn kiêng à?