痩躯 [Sấu Khu]
そうく
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
dáng người gầy; dáng người thon thả
🔗 長身痩躯
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
dáng người gầy; dáng người thon thả
🔗 長身痩躯