• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On:
  • Âm Kun: つか.れる; -づか.れ; つか.らす
  • Bộ Thủ: 疒 (Nạch)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 1263
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

疲 là chữ hình thanh: bộ 疒 (bệnh, gợi ý nghĩa) và phần 皮 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mệt mỏi, kiệt sức”. Về sau dùng để chỉ trạng thái mệt mỏi, không còn sức lực.