Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
疲れ目
[Bì Mục]
つかれめ
🔊
Danh từ chung
mỏi mắt
Hán tự
疲
Bì
kiệt sức; mệt mỏi; mệt nhọc
目
Mục
mắt; nhìn; kinh nghiệm