Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
恋疲れ
[Luyến Bì]
こいづかれ
🔊
Danh từ chung
mệt mỏi vì tình yêu
Hán tự
恋
Luyến
lãng mạn; đang yêu; khao khát; nhớ; người yêu
疲
Bì
kiệt sức; mệt mỏi; mệt nhọc