疲れた [Bì]
つかれた

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

kiệt sức

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

つかれた!
Mệt quá!
つかれた?
Bạn mệt không?
つかれたの?
Bạn mệt à?
つかれました。
Tôi mệt.
つかれたよ。
Tôi mệt quá.
つかれたなあ。
Mệt quá.
つかれたのね。
Bạn mệt rồi phải không?
つかれたなぁ。
Tôi mệt quá.
ちょっとつかれた。
Tôi hơi mệt.
今日きょうつかれたな。
Hôm nay tôi mệt quá.

Hán tự

kiệt sức; mệt mỏi; mệt nhọc

Từ liên quan đến 疲れた