• Hán Tự:
  • Hán Việt: Châu
  • Âm On: シュ
  • Âm Kun: たま
  • Bộ Thủ: 玉 (Ngọc)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1711
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: す; とも; ま; み
Hiển thị cách viết

Giải thích:

珠 là chữ hình thanh: bộ 玉 (ngọc, gợi ý nghĩa) và phần 朱 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ngọc trai, hạt châu”. Về sau dùng để chỉ các loại ngọc quý.