珠算
[Châu Toán]
玉算 [Ngọc Toán]
玉算 [Ngọc Toán]
しゅざん
– 珠算
たまざん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Độ phổ biến từ: Top 30000
Danh từ chung
tính toán bằng bàn tính