真珠養殖 [Chân Châu Dưỡng Thực]
しんじゅようしょく

Danh từ chung

nuôi ngọc trai

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

日本にほん養殖ようしょく真珠しんじゅ世界せかい真珠しんじゅ市場しじょうの6わりめるまでになった。
Ngọc trai nuôi của Nhật Bản chiếm tới 60% thị trường ngọc trai toàn cầu.

Hán tự

Chân thật; thực tế
Châu ngọc trai; đá quý
Dưỡng nuôi dưỡng; phát triển
Thực tăng; nhân lên