真珠細工 [Chân Châu Tế Công]
しんじゅざいく

Danh từ chung

nghề làm ngọc trai

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

宝石ほうせき細工ざいくはそのブローチにおおきな真珠しんじゅをはめんだ。
Người thợ kim hoàn đã gắn một viên ngọc trai lớn vào chiếc cài áo.

Hán tự

Chân thật; thực tế
Châu ngọc trai; đá quý
Tế thanh mảnh; mảnh mai; thon gọn; hẹp; chi tiết; chính xác
Công thủ công; xây dựng; bộ e katakana (số 48)