• Hán Tự:
  • Hán Việt: Viên
  • Âm On: エン
  • Âm Kun: さる
  • Bộ Thủ: 犬 (Khuyển)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1772
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: さ; さわ; ざる; まし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

猿 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 犭 (chó, gợi ý động vật), bên phải là bộ 袁 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “con khỉ”. Về sau dùng để chỉ loài khỉ.