Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
心猿
[Tâm Viên]
しんえん
🔊
Danh từ chung
đam mê
Hán tự
心
Tâm
trái tim; tâm trí
猿
Viên
khỉ