• Hán Tự:
  • Hán Việt: Do Dứu
  • Âm On: ユウ
  • Âm Kun: なお
  • Bộ Thủ: 犬 (Khuyển)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1799
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

猶 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 犭 (chó, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 酉 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “do dự, lưỡng lự”. Về sau dùng để chỉ sự chần chừ, do dự.