過ぎたるは猶及ばざるが如し [Quá Do Cập Như]
過ぎたるはなお及ばざるが如し [Quá Cập Như]
過ぎたるはなお及ばざるがごとし [Quá Cập]
すぎたるはなおおよばざるがごとし

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Tục ngữ

giọt cuối cùng làm tràn ly; quá nhiều điều tốt; ít hơn là nhiều hơn

Hán tự

Quá làm quá; vượt quá; lỗi
Do hơn nữa; vẫn
Cập vươn tới
Như giống; như; chẳng hạn như; như thể; tốt hơn; tốt nhất; bằng