• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phần
  • Âm On: ハン
  • Âm Kun: や.く
  • Bộ Thủ: 火 (Hỏa)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

燔 là chữ hình thanh: bộ 火 (lửa, gợi ý nghĩa liên quan đến lửa) và thanh phù 番 (gợi âm). Nghĩa gốc: “đốt cháy”. Về sau dùng để chỉ việc đốt cháy, nung nóng.