• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hỗn Côn
  • Âm On: コン
  • Âm Kun: かがや.く
  • Bộ Thủ: 火 (Hỏa)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

焜 là chữ hình thanh: bộ 火 (lửa, gợi ý nghĩa liên quan đến lửa) và thanh phù 昆 (gợi âm). Nghĩa gốc: “sáng rực”. Về sau dùng để chỉ sự sáng chói, rực rỡ.