• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hoạt
  • Âm On: カツ コツ
  • Âm Kun: すべ.る; なめ.らか
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1238
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: かり; なめり
Hiển thị cách viết

Giải thích:

滑 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý) và phần 骨 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “trơn, trượt”. Về sau dùng để chỉ sự trơn tru, mượt mà.