辷る [Sước]
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
trượt; lướt; trượt băng; trượt tuyết
JP: 子供たちは氷の上を滑っていた。
VI: Trẻ em đang trượt trên băng.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
trượt; trượt chân
JP: 滑って足首を捻挫した。
VI: Tôi đã trượt chân và bong gân mắt cá chân.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
trơn trượt
JP: 足元に気をつけてください。床が滑りますから。
VI: Hãy cẩn thận chỗ bạn đang đứng vì sàn trơn.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từTự động từ
trượt (kỳ thi)
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từTự động từ
mất (vị trí); bị giáng chức
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
⚠️Khẩu ngữ
thất bại (khi kể chuyện cười); không thành công