スケート
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
trượt băng (đặc biệt là trên băng); giày trượt băng
JP: とても寒いからスケートが出来るよ。
VI: Vì trời lạnh quá nên có thể trượt băng đấy.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
スケートはとてもおもしろかった。
Trượt băng rất thú vị.
スケートってできる?
Cậu biết trượt patin không?
彼女はスケートが出来る。
Cô ấy biết trượt patin.
兄はスケートが上手だ。
Anh tôi trượt patin rất giỏi.
ローラースケートが大好きです。
Tôi rất thích trượt patin.
スケートの方が好きです。
Tôi thích trượt băng hơn.
スケートしに行きたいな。
Tôi muốn đi trượt băng.
スケートは趣味の一つだ。
Trượt băng là một trong những sở thích của tôi.
スケートはたっぷり楽しみました。
Tôi đã thực sự tận hưởng buổi trượt băng.
スケート靴を忘れないでね。
Đừng quên mang giày trượt băng nhé.