滑り台 [Hoạt Đài]
すべり台 [Đài]
すべりだい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chung

cầu trượt

JP: アリスはながすべだいすべりた。

VI: Alice đã trượt xuống cái cầu trượt dài.

Danh từ chung

bệ phóng (tàu); đường trượt

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

アリスはながすべだいすべった。
Alice đã trượt xuống cái cầu trượt dài.
子供こどもみずすべだいりるときみずをはねてあそぶ。
Khi trẻ trượt xuống cầu trượt nước, chúng thường vui đùa bắn nước tung tóe.
公園こうえん子供こどもあそぶのにちょうどよいすべだいがある。
Công viên có một cái cầu trượt rất thích hợp cho trẻ em chơi.
そして、この遊具ゆうぐにはすべだいのデッキにがる方法ほうほうがもうひとつあります。
Và hơn nữa, thiết bị vui chơi này còn có một phương pháp nữa để lên tới sàn của cầu trượt.

Hán tự

Hoạt trơn; trượt; rớt kỳ thi
Đài bệ; giá đỡ; đơn vị đếm cho máy móc và phương tiện