滑り込む
[Hoạt Liêu]
滑りこむ [Hoạt]
滑りこむ [Hoạt]
すべりこむ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Độ phổ biến từ: Top 28000
Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ
trượt vào
JP: 列車は駅にすべりこんだ。
VI: Tàu trượt vào ga.