• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hiệp Hợp
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: あまねし; うるお.す
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

洽 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý) và chữ 合 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hòa hợp, thấm nhuần”. Về sau dùng để chỉ sự hòa hợp, đồng thuận.