• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mạt
  • Âm On: マツ バツ
  • Âm Kun: あわ; しぶき; つばき
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 8
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

沫 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý về chất lỏng) và thanh phù 末 (gợi âm). Nghĩa gốc: “bọt nước”. Về sau dùng để chỉ các hiện tượng liên quan đến bọt.