飛沫 [Phi Mạt]
ひまつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chung

bắn tung tóe; phun

🔗 しぶき

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

giọt nước

🔗 飛沫感染

Hán tự

Phi bay; bỏ qua (trang); rải rác
Mạt bắn tung tóe; bọt

Từ liên quan đến 飛沫