水しぶき
[Thủy]
水飛沫 [Thủy Phi Mạt]
水飛沫 [Thủy Phi Mạt]
みずしぶき
Danh từ chung
bắn nước; bắn tung tóe
JP: 波は岩に水しぶきをかけた。
VI: Sóng đã văng nước lên đá.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ウォータースライダーで水しぶきを上げて遊ぶ子供たち。
Trẻ em vui đùa và làm bắn nước khắp nơi trên đường trượt nước.
赤ちゃんが浴槽の中でバシャバシャと水しぶきをあげていた。
Đứa bé đang vui đùa trong bồn tắm và tạo ra những vũng nước bắn tung tóe.