飛沫 [Phi Mạt]
繁吹き [Phồn Xuy]
繁吹 [Phồn Xuy]
しぶき

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

phun; bắn tung tóe

🔗 飛沫・ひまつ

Hán tự

Phi bay; bỏ qua (trang); rải rác
Mạt bắn tung tóe; bọt

Từ liên quan đến 飛沫