水泡 [Thủy Phao]
水沫 [Thủy Mạt]
すいほう – 水泡
みなわ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chung

bọt; bong bóng

Danh từ chung

không có gì

🔗 水泡に帰する・すいほうにきする

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ努力どりょく水泡すいほうかえした。
Nỗ lực của anh ấy đã tan thành mây khói.
トムの努力どりょく水泡すいほうかえした。
Nỗ lực của Tom đã tan thành mây khói.
わたしたちの努力どりょく水泡すいほうかえした。
Nỗ lực của chúng tôi đã tan thành mây khói.
彼女かのじょのすべての努力どりょく水泡すいほうかえした。
Tất cả nỗ lực của cô ấy đều trở thành công cốc.
かれのミスがその計画けいかく水泡すいほうかえした。
Sai lầm của anh ấy đã làm hỏng kế hoạch.
キング牧師ぼくし献身けんしんてきちからくしたものすべてが水泡すいほうかえしたかのようにおもわれた。
Có vẻ như mọi nỗ lực của Mục sư King đã tan thành mây khói.

Hán tự

Thủy nước
Phao bọt; bọt; bọt xà phòng; bọt
Mạt bắn tung tóe; bọt

Từ liên quan đến 水泡