1. Thông tin cơ bản
- Từ: 泡
- Cách đọc: あわ
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: bọt, bong bóng; nghĩa bóng: phù du, thoáng chốc
- Biến thể/đọc khác liên quan: 泡(あぶく, cổ/khẩu ngữ), 泡沫(ほうまつ/うたかた, “phù du”)
2. Ý nghĩa chính
- Bọt, bong bóng sinh ra trong chất lỏng: bọt xà phòng, bọt bia, bọt sôi.
- Nghĩa bóng: sự việc phù du, chóng tàn (泡と消える: tan biến như bọt).
- Trong an toàn/chữa cháy: 泡消火器 (bình chữa cháy bọt).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 気泡(きほう): “bọt khí, bọt nhỏ” mang sắc thái kỹ thuật (trong vật liệu, chất lỏng).
- あぶく(泡): cách đọc cổ/khẩu ngữ, hay trong あぶく銭 (tiền dễ đến dễ đi), sắc thái bình dân.
- 泡沫(ほうまつ/うたかた): văn phong, chỉ cái phù du; trong chính trị có 泡沫候補 (ứng viên “bọt bèo”, ít phiếu).
- バブル: “bong bóng” theo nghĩa kinh tế (バブル景気), không dùng chữ 泡 trong cách nói thường ngày về kinh tế.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu cơ bản:
- 泡が立つ/泡を立てる (bọt nổi/làm nổi bọt)
- 泡だらけ (đầy bọt), 泡立て器 (dụng cụ đánh bông)
- 泡風呂 (tắm bồn bọt), 泡消火器 (bình chữa cháy bọt)
- Thành ngữ:
- 泡を食う: hoảng hốt, bối rối
- 泡と消える: tan biến như bọt (kế hoạch, hy vọng…)
- Ngữ vực: đời sống thường ngày, ẩm thực, an toàn cháy nổ, văn chương (nghĩa bóng).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 気泡 |
Gần nghĩa |
bọt khí |
Từ kỹ thuật, bọt li ti trong chất lỏng/vật liệu. |
| フォーム |
Đồng nghĩa mượn |
bọt, foam |
Ngành mỹ phẩm, vật liệu. |
| あぶく |
Biến thể |
bong bóng; tiền dễ đến |
Khẩu ngữ, kết hợp trong あぶく銭. |
| 泡沫 |
Liên quan |
phù du |
Văn phong; cũng đọc うたかた. |
| 実体/実質 |
Đối nghĩa (nghĩa bóng) |
thực thể/thực chất |
Trái với tính “phù du, hư ảo”. |
| 恒久 |
Đối nghĩa (nghĩa bóng) |
lâu bền, vĩnh cửu |
Đối lập với chóng tàn như bọt. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 泡: bộ thủy 氵 + 包; Onyomi: ホウ; Kunyomi: あわ/あぶく.
- Hình thái gợi nghĩa “nước bao lấy khí” → bọt.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi thấy chữ 泡, bạn nên đoán ngay ngữ cảnh: bếp núc (泡立てる生クリーム), đồ uống (ビールの泡), hay thành ngữ (泡を食う). Với nghĩa bóng, cụm “〜は泡と消えた” rất tự nhiên để diễn đạt một kỳ vọng tan biến.
8. Câu ví dụ
- 石けんをよく泡立てると泡がきめ細かくなる。
Khi đánh kỹ xà phòng, bọt sẽ mịn.
- ビールの泡がすぐ消えてしまった。
Bọt bia tan mất ngay.
- 慌てて泡を食ったが、なんとか間に合った。
Tôi đã hoảng hốt nhưng cuối cùng vẫn kịp giờ.
- 計画は泡と消えた。
Kế hoạch đã tan như bọt.
- 卵白を泡立ててメレンゲを作る。
Đánh bông lòng trắng trứng để làm meringue.
- 子どもたちは泡だらけになって遊んでいる。
Lũ trẻ chơi đùa người đầy bọt.
- 泡消火器で火はすぐに鎮火した。
Đám cháy được dập tắt nhanh bằng bình bọt.
- 海岸の波打ち際に白い泡が残っている。
Những vệt bọt trắng còn lại ở mép sóng bờ biển.
- 彼はあぶく銭のように泡の金を使い果たした。
Anh ta tiêu sạch số tiền “bọt bèo” kiếm được.
- ソーダを注ぐと泡が勢いよく立った。
Rót soda vào là bọt nổi lên mạnh.