気泡 [Khí Phao]
きほう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chung

bong bóng khí

Hán tự

Khí tinh thần; không khí
Phao bọt; bọt; bọt xà phòng; bọt

Từ liên quan đến 気泡