Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ブリスター
🔊
Danh từ chung
mụn nước
Từ liên quan đến ブリスター
気泡
きほう
bong bóng khí