Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
泡沫候補
[Phao Mạt Hậu Bổ]
ほうまつこうほ
🔊
Danh từ chung
ứng cử viên ngoài lề
Hán tự
泡
Phao
bọt; bọt; bọt xà phòng; bọt
沫
Mạt
bắn tung tóe; bọt
候
Hậu
khí hậu; mùa; thời tiết; chờ đợi; mong đợi
補
Bổ
bổ sung; cung cấp; bù đắp; bù đắp; trợ lý; học viên