泡沫的 [Phao Mạt Đích]
ほうまつてき

Tính từ đuôi na

thoáng qua; ngắn ngủi; phù du

Hán tự

Phao bọt; bọt; bọt xà phòng; bọt
Mạt bắn tung tóe; bọt
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ