Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
泡沫景気
[Phao Mạt Cảnh Khí]
ほうまつけいき
🔊
Danh từ chung
bùng nổ bong bóng
Hán tự
泡
Phao
bọt; bọt; bọt xà phòng; bọt
沫
Mạt
bắn tung tóe; bọt
景
Cảnh
phong cảnh; cảnh quan
気
Khí
tinh thần; không khí