飛沫核 [Phi Mạt Hạch]
ひまつかく

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

nhân giọt

Hán tự

Phi bay; bỏ qua (trang); rải rác
Mạt bắn tung tóe; bọt
Hạch hạt nhân; lõi