血飛沫 [Huyết Phi Mạt]
血繁吹き [Huyết Phồn Xuy]
ちしぶき

Danh từ chung

máu bắn tung tóe (do vũ khí gây ra); máu phun

Hán tự

Huyết máu
Phi bay; bỏ qua (trang); rải rác
Mạt bắn tung tóe; bọt