夢幻泡沫 [Mộng Huyễn Phao Mạt]
むげんほうまつ

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

thoáng qua

🔗 泡沫夢幻・ほうまつむげん

Hán tự

Mộng giấc mơ; ảo ảnh
Huyễn ảo ảnh; tầm nhìn; giấc mơ; ảo tưởng; bóng ma
Phao bọt; bọt; bọt xà phòng; bọt
Mạt bắn tung tóe; bọt