• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hãn
  • Âm On: カン
  • Âm Kun: あせ
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 6
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1502
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

汗 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 氵 (nước), bên phải là phần 干 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mồ hôi”. Về sau dùng để chỉ sự đổ mồ hôi, lao động vất vả.